Có 2 kết quả:

蹩脚 bié jiǎo ㄅㄧㄝˊ ㄐㄧㄠˇ蹩腳 bié jiǎo ㄅㄧㄝˊ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inferior
(2) shoddy
(3) lousy
(4) lame

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) inferior
(2) shoddy
(3) lousy
(4) lame

Bình luận 0