Có 2 kết quả:
蹩脚 bié jiǎo ㄅㄧㄝˊ ㄐㄧㄠˇ • 蹩腳 bié jiǎo ㄅㄧㄝˊ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inferior
(2) shoddy
(3) lousy
(4) lame
(2) shoddy
(3) lousy
(4) lame
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inferior
(2) shoddy
(3) lousy
(4) lame
(2) shoddy
(3) lousy
(4) lame
Bình luận 0